Có 2 kết quả:
奇葩异卉 qí pā yì huì ㄑㄧˊ ㄆㄚ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ • 奇葩異卉 qí pā yì huì ㄑㄧˊ ㄆㄚ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rare and exotic flora (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rare and exotic flora (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh